Đàn Organ Yamaha PSR S770
Hết hàng
Đàn Organ Yamaha PSR S770
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành 24 Tháng chính hãng
Đầy đủ Hóa Đơn Chứng Từ CO - CQ
Ship COD toàn quốc
Mua trả góp 0% lãi suất ( Áp dụng thẻ tín dụng )
Giao hàng miễn phí trong nội thành
- Made in: Indonexia
- Bàn phím: 61 Phím
- Màn hình: VGA LCD Dải màu rộng TFT
- Voice: 830 voice + 36 Bộ trống/SFX + 480 tiếng nhạc XG + Tiếng mở rộng cài đặt thêm
- 360 Điệu cài sẵn + Điệu mở rộng cài thêm
- Công suất loa: 15W x 2
- Trọng lượng: 11,1 Kg
-
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
-
Bảo hành tại các showroom Brandname
-
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
-
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
ÂM THANH TRUNG THỰC SỐNG ĐỘNG TRÊN ORGAN YAMAHA PSR S770
Người chơi sẽ được tận hưởng hệ tiếng sắc nét đến từ dòng đàn chuyên nghiệp kết hợp với Super Articulation, Organ Flute. Hơn những thế đàn organ Yamaha PSR S770 còn mang đến âm thanh tuyệt vời với các bộ tiếng chất lượng làm cho bài biểu diễn của bạn trở nên tuyệt vời nhất.
TRÌNH DIỄN PHỐI HỢP TRÊN ORGAN YAMAHA S770
Được trang bị đầu vào Micro/Guitar cho phép bạn thêm giộng hát hoặc Guitar vào bài trình diễn của mình một cách dễ dàng. Đơn giản chỉ cần cắm Micro hoặc Guitar vào đàn Organ Yamaha PSR S770 là bạn có thể dễ dàng gán bất kỳ hiệu ứng linh hoạt nào của PSR cho giọng hát. Các bạn có thể điều chỉnh các thông số sao cho hoàn hảo nhất với các bạn.
YAMAHA PSR S770 TRANG BỊ MÀN HÌNH LCD LỚN
Màn hình màu mở rộng mang đến sự tối ưu cho tất cả các hoạt động tùy chỉnh. Mọi thao tác với PSR S770 sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp bạn lựa chọn các tính năng trên đàn một cách nhanh chống. Đàn organ Yamaha PSR S770 trang bị màn hình màu giúp dễ nhận diện các biểu tượng dễ dàng hơn.
TÍNH NĂNG MẠNH MẼ TRÊN ĐÀN ORGAN PSR S770
Đàn Organ Yamaha PSR S975 được thiết kế với hai nút điều chỉnh "Live Control", 2 bánh xe cân chỉnh âm thanh và 2 cổng cắm Pedal giúp gia tăng hiệu ứng cho phần trình diễn. Người chơi hoàn toàn có thể làm chủ sân khấu của riêng mình với các tính năng PSR S770 mang lại.
HỖ TRỢ ĐIỆU TIẾNG MỞ RỘNG CÀI ĐẶT THÊM SAMPLE S770
Đàn Organ Yamaha PSR S770 cho phép người chơi có thể cài đặt thêm điệu tiếng một cách dễ dàng thông qua cổng USB. Các điệu tiếng cài đặt vào đàn sẽ hiển thị ở mục USER (Voice/ Style) giúp người tìm kiếm một cách dễ dàng linh hoạt. Hiện tại các bộ dữ liệu được làm riêng cho dòng Organ Yamaha PSR S đang được khá nhiều đánh giá là rất chất lượng. Các bạn có thể thỏa thích chọn lựa cho mình những bộ sample mà các bạn thích bằng cách sưu tầm từ các trang cộng đồng hoặc đặt mua từ những nhạc công chuyên làm dữ liệu cho PSR S770. Các bạn cũng có thể tự làm các điệu riêng cho mình trên đàn PSR S770 của Yamaha.
Thông số kĩ thuật S770 | ||
Màu sắc//Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu sắc | Metalic Dark Grey |
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1002 mm |
Chiều cao | 148 mm | |
Độ sâu | 437 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11,1 kg |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Đàn organ, Initial Touch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Có |
Biến điệu | Có | |
Núm điều khiển | 2 (assignable) | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide VGA LCD |
Kích cỡ | 7 inch | |
Màu sắc | Màu sắc | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm | Số đa âm | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 830 Voices + 36 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng |
67 S.Art!, 23 Mega Voices, 27 SweetVoices, 64 Cool Voices, 74 Live! Voices, 20 tiếng sáo Organ! | |
Tính tương thích | XG | Có |
GS | Có (để phát lại bài hát) | |
GM | Có | |
GM2 | Có | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Có (tối đa khoảng 160 MB) |
Chỉnh sửa | Bộ tiếng nhạc | |
Phần | Phải 1, Phải 2, Trái | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 52 Cài đặt trước + 3 Người dùng |
Thanh | 106 Cài đặt trước+ 3 người dùng | |
DSP | 295 Cài đặt trước + 10 NGười dùng | |
Bộ nén Master | 5 Cài đặt trước + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 Cài đặt trước+ 2 người dùng | |
EQ Part | 27 phần | |
Khác | Hiệu ứng Micrô/Guitar: Cổng tiếng ồn x 1, Bộ nén x 1, 3Band EQ x 1 | |
Arpeggio | Có | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 360 |
Tiết tấu đặc trưng | 322 Pro Styles, 27 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x4, FILL x 4, BREAK, ENDING x3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1.200 bản ghi |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 cho mỗi Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Có |
Tính tương thích | Định dạng tệp kiểu style, định dạng tệp Style GE | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 bài hát mẫu |
Thu âm | Số lượng bài hát | Không giới hạn( tùy thuộc vào dung lượng ổ đĩa) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300 KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF( Định dạng 0 và 1), XF |
Thu âm | SMF(Định dạng 0) | |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 188 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Có |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Trình tự đăng ký, đóng băng | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Có |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440 – 466,8 Hz | |
Nút quãng tám | Có | |
Loại âm giai | 9 loại | |
Tổng hợp | Direct Access | Có |
Chức năng hiển thị chữ | Có | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Có | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Có (với Arpeggio) |
Panel Sustain | Có | |
Đơn âm/Đa âm | Có | |
Thông tin giọng | Có | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Thông tin OTS | Có | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Có |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Có |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 phút/bài hát |
Thu âm | wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo) | |
Phát lại | wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: tốc độ lấy mẫu 44,1/48,0 kHz, 64-320 kbps và tốc độ bit thay đổi, mono/streo) | |
Giàn trãi thời gian | Có | |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 13 MB |
Đĩa ngoài | Bộ nhớ flash USB (thông qua USB ra THIẾT BỊ) | |
Kết nối | Tai nghe | Có |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1( SUSTAIN), 2(ARTICULATION), Function Assignable | |
Micro | Micrô/Guitar x 1 | |
MIDI | VÀO, RA | |
AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | |
LINE OUT | L/L+R, R | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB ĐỂ LƯU TRỮ | Có | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm x 2 + 5 cm x 2 | |
Bộ nguồn | ||
Bộ nguồn | PA-300C hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị | |
Tiêu thụ điện | 19W | |
Nguồn điện | ||
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Owner’s Manual, Online Member Product Reggistration, Music Rest, AC Adapter( may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer) |